Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nồng độ


[nồng độ]
(hóa học) concentration
Breathalyser là thiết bị đo hơi rượu thở ra để xác định nồng độ cồn trong máu của một người
A breathalyser is a device that measures alcohol in expired air so as to determine the concentration of alcohol in a person's blood
Dùng breathalyser đo nồng độ cồn trong hơi thở của tài xế
To breath-test a driver; To breathalyse a driver



(hóa học) Concentration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.